--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thủ tục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thủ tục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủ tục
+ noun
formality, procedure
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
thủ tục
:
formality, procedure
+
saggar
:
sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)
+
ngu huynh
:
(từ cũ) Your modest elder
+
repeal
:
sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save